Page 22 - Chương trình đào tạo chuẩn ngành CNTT - UET
P. 22

Số      Số giờ tín chỉ      Mã số học
              Số       Mã                   Học phần
              TT  học phần  (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh)      tín    Lý   Thực  Tự        phần tiên
                                                                    chỉ   thuyết  hành  học       quyết
                                System Performance Evaluations
                                and Analysis
                                Tích hợp hệ thống
              47   INT3211                                           3     45                   INT3201
                                System Integration
                                Phân tích thiết kế các HTTT
              48   INT2020     Information System Analysis and       3     45                   INT2211
                                Design
                   Các học phần tự chọn theo định hướng Mạng

                   và truyền thông máy tính
                                Thực hành hệ điều hành mạng
              49   INT3301                                           3     15     30            INT1008
                                Network operating system lab
                                Mạng không dây
              50   INT3303                                           3     36     9             INT2213
                                Wireless Networks
                                Lập trình mạng
              51   INT3304                                           3     30     15            INT2213
                                Network Programing
                                Truyền thông đa phương tiện
              52   INT3305                                           3     45                   INT2213
                                Multimedia Communications
                                An toàn và an ninh mạng
              53   INT3307                                           3     39     6             INT2213
                                Network Safety and Security
                                Điện toán đám mây
              54   INT3319                                           3     30     15            INT1008
                                Cloud computing
                                Quản trị mạng
              55   INT3310                                           3     30     15            INT2213
                                Network Administration
                   Định hướng Khoa học máy tính và dịch vụ
                                Khoa học dịch vụ
              56   INT3501                                           3     45                   INT1007
                                Service Sciences
                                Kiến trúc hướng dịch vụ
              57   INT3505                                           3     45                   INT2204
                                Service Oriented Architecture
                                Các hệ thống thương mại điện tử
              58   INT3506                                           3     45                   INT1007
                                E-commerce Systems
                                Xử lý ảnh
              59   INT3404                                           3     45                   INT2210
                                Image Processing
                                Lập trình thi đấu
              60   INT3512                                           3     30     15
                                Competitive Programming
                                Tin sinh học
              61   INT3407                                           3     45                   INT2215
                                Bioinformatics
                                Dự án công nghệ
              62   INT3132                                           3     21     24            INT2215
                                Technology Project
              V.3               Các học phần bổ trợ                  5

                   Các học phần bắt buộc
                                Pháp luật và đạo đức nghề
              63   INT3514  nghiệp trong CNTT                        2     30
                                Professional in Technology
   17   18   19   20   21   22   23   24   25