Page 21 - Chương trình đào tạo chuẩn ngành CNTT - UET
P. 21
Số Số giờ tín chỉ Mã số học
Số Mã Học phần
TT học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) tín Lý Thực Tự phần tiên
chỉ thuyết hành học quyết
Thực tập chuyên ngành
32 INT3508 3 15 30 INT1007
Professional Internship
V.2 Các học phần tự chọn 18/90
Các học phần tự chọn theo định hướng Công
nghệ phần mềm
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng
phần mềm
33 INT3117 3 45 INT2204
Software Testing and Quality
Assurance
Kiến trúc phần mềm
34 INT3105 3 45 INT2204
Software Architecture
Phương pháp hình thức
35 INT3106 3 30 15 INT1050
Formal Methods
Lập trình nhúng và thời gian thực
36 INT3108 Real-time and embedded 3 30 15 INT2212,
INT2215
programming
Thu thập và phân tích yêu cầu
37 INT3109 3 45 INT2208
Requirement Engineering
Quản lý dự án phần mềm
38 INT3111 3 45 INT2208
Software Project Management
Thiết kế giao diện người dùng
39 INT3115 3 45 INT2204
User Interface Design
Phát triển ứng dụng di động
40 INT3120 3 30 15 INT1008
Mobile Application Development
Phát triển ứng dụng di động nâng
cao
41 INT3415 3 30 15 INT1008
Advanced Mobile Application
Development
Các học phần tự chọn theo định hướng Hệ
thống thông tin
Cơ sở dữ liệu phân tán
42 INT3206 3 45 INT2211
Distributed Database
Kho dữ liệu
43 INT3207 3 45 INT2211
Data warehouse
Khai phá dữ liệu
44 INT3209 3 45 INT2211
Data Mining
Nhập môn an toàn thông tin
45 INT3213 Introduction to Information 3 45 INT3201
Security
Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ
46 INT3216 3 45 INT2211
thống