Page 19 - Chương trình đào tạo chuẩn ngành CNTT - UET
P. 19
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Số Số giờ tín chỉ Mã số học
Số Mã Học phần
TT học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) tín Lý Thực Tự phần tiên
chỉ thuyết hành học quyết
Khối kiến thức chung
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo
I 16
dục Quốc phòng - An ninh, Kỹ
năng bổ trợ)
Triết học Mác - Lênin
1 PHI1006 3 30 15
Marxism-Leninism Philosophy
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
2 PHI1008 Marxism-Leninism Political 2 20 10
Economy
Chủ nghĩa xã hội khoa học
3 PHI1002 2 20 10
Science socialism
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
4 HIS1001 History of the Communist Party 2 20 10
of Vietnam
Tư tưởng Hồ Chí Minh
5 POL1001 2 20 10
Ho Chi Minh Ideology
Tiếng Anh B1
6 FLF2103 5 20 50 5
English B1
Giáo dục thể chất
7 4
Physical Education
Giáo dục quốc phòng - an ninh
8 8
National Defence Education
II Khối kiến thức theo lĩnh vực 22
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
9 INT1007 Introduction to Information 3 15 30
Technology
Nhập môn lập trình
10 INT1008 3 20 25
Introduction to Programming
Đại số
11 MAT1093 4 30 30
Algebra
Giải tích 1
12 MAT1041 4 30 30
Calculus 1
Giải tích 2
13 MAT1042 4 30 30 MAT1041
Calculus 2
Vật lý đại cương 1
14 EPN1095 2 30
General Physics 1
Vật lý đại cương 2
15 EPN1096 2 30 EPN1095
General Physics 2
III Khối kiến thức theo khối ngành 10