Page 20 - Chương trình đào tạo chuẩn ngành CNTT - UET
P. 20
Số Số giờ tín chỉ Mã số học
Số Mã Học phần
TT học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) tín Lý Thực Tự phần tiên
chỉ thuyết hành học quyết
Tín hiệu và hệ thống
16 ELT2035 3 42 3 MAT1042
Signals and systems
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
17 INT2210 4 30 30 INT1008
Data structures and algorithms
Lựa chọn 1 trong 2 học phần: 3/6
Toán trong công nghệ
18 ELT2029 Mathematics for Engineering 3 45 MAT1041
Xác suất thống kê
MAT1101 3 45 MAT1041
Probability and Statistics
IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 30
Lập trình nâng cao
19 INT2215 4 30 30 INT1008
Advanced Programming
Toán học rời rạc
20 INT1050 4 45 15
Discrete Mathematics
Kiến trúc máy tính
21 INT2212 4 45 15 INT1007
Computer Architecture
Nguyên lý hệ điều hành
22 INT2214 4 45 15 INT1008
Principles of operating systems
Cơ sở dữ liệu
23 INT2211 4 30 30 INT1008
Database
Mạng máy tính
24 INT2213 4 30 30 INT1008
Computer Network
Công nghệ phần mềm
25 INT2208 3 45 INT1008
Software Engineering
Lập trình hướng đối tượng
26 INT2204 3 30 15 INT1008
Object-oriented Programming
V Khối kiến thức ngành 48
V.1 Các học phần bắt buộc 18
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
27 INT3202 3 30 15 INT2211
Database Management Systems
Phân tích và thiết kế hướng đối
tượng
28 INT3110 3 45 INT2204
Object-oriented Analysis and
Design
Phát triển ứng dụng Web INT2204,
29 INT3306 3 30 15
Web Application Development INT2211
Trí tuệ nhân tạo
30 INT3401 3 45 INT2210
Artificial Intellegence
Các vấn đề hiện đại Công nghệ
thông tin
31 INT3507 3 21 24 INT1007
Advanced Topics in Information
Technology