Page 21 - Chương trình đào tạo CLC ngành KHMT - UET
P. 21

Số giờ tín chỉ     Mã số học
             Số       Mã                 Tên học phần               Số tín                        phần tiên
             TT    học phần                                           chỉ    Lý    Thực    Tự
                                                                           thuyết  hành  học        quyết
             III  Khối kiến thức chung cho khối ngành                 10

                               Tín hiệu và hệ thống
            17    ELT2035                                             3      45                   MAT1042
                               Signals and systems
                               Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
            18     INT2210                                            4      30     30             INT1008
                               Data structures and algorithms
                  Lựa chọn 1 trong 2 học phần:                        3/6
                               Toán trong công nghệ
                   ELT2029                                            3      45                   MAT1041
            19                 Mathematics for Engineering
                               Xác suất thống kê
                   MAT1101                                            3      30     15            MAT1041
                               Probability and Statistics

             IV  Khối kiến thức chung của nhóm ngành                  30
                               Lập trình nâng cao
            20     INT2215                                            4      30     30             INT1008
                               Advanced Programming
                               Toán học rời rạc
            21     INT1050                                            4      45     15
                               Discrete Mathematics
                               Kiến trúc máy tính
            22     INT2212                                            4      45     15             INT1007
                               Computer Architecture
                               Nguyên lý hệ điều hành
            23     INT2214                                            4      45     15             INT1008
                               Principles of operating systems
                               Cơ sở dữ liệu
            24     INT2211                                            4      30     30             INT1008
                               Database
                               Mạng máy tính
            25     INT2213                                            4      30     30             INT1008
                               Computer Network
                               Công nghệ phần mềm
            26    INT2208E                                            3      45                    INT1008
                               Software Engineering
                               Lập trình hướng đối tượng
            27     INT2204                                            3      30     15             INT1008
                               Object-oriented Programming
             V  Khối kiến thức ngành                                  65

            V.1  Các học phần bắt buộc                                18
                               Trí tuệ nhân tạo
            28    INT3401E                                            3      45                    INT2210
                               Artificial Intellegence
                               Các vấn đề hiện đại trong KHMT
            29    INT3011E  Advanced  topics  in  Computer            3      21     24             INT1007
                               Science
                               Lý thuyết thông tin
            30    INT2044E                                            3      45                   MAT1101
                               Information Theory
                               Chuyên đề Công nghệ
            31     INT3414                                            3      30     15             INT1007
                               Technology workshop
                               Thực tập doanh nghiệp
            32     INT4002                                            3      15     30             INT1007
                               Industrial Internship


                                                                                                          20
   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26