Page 20 - Chương trình đào tạo CLC ngành KHMT - UET
P. 20

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO



                                                                               Số giờ tín chỉ     Mã số học
             Số       Mã                 Tên học phần               Số tín                        phần tiên
             TT    học phần                                           chỉ    Lý    Thực    Tự
                                                                           thuyết  hành  học        quyết

                  Khối kiến thức chung
              I   (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo  21
                  dục Quốc phòng - An ninh)

                              Triết học Mác – Lênin
             1     PHI1006                                            3      30     15
                              Marxist-Leninist Philosophy
                              Kinh tế chính trị Mác – Lênin
             2     PEC1008                                            2      20     10             PHI1006
                              Marx-Lenin Political Economy
                              Chủ nghĩa xã hội khoa học
             3     PHI1002                                            2      30
                              Scientific Socialism
                              Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
             4     HIS1001  Revolutionary Guidelines of               2      20     10
                              Vietnam Communist Party

                              Tư tưởng Hồ Chí Minh
             5     POL1001                                            2      20     10
                              Ho Chi Minh's Ideology
                               Tiếng Anh B1
             6     FLF1107                                            5      20     35     20
                               English B1
                              Tiếng Anh B2
             7     FLF1108                                            5      20     35     20
                              English B2
                               Giáo dục thể chất
             8                                                        4
                               Physical Education
                               Giáo dục quốc phòng - an ninh
             9                                                        8
                               National Defence Education
             II  Khối kiến thức chung theo lĩnh vực                   22

                               Đại số
            10    MAT1093                                             4      30     30
                               Algebra
                               Giải tích 1
            11    MAT1041                                             4      30     30
                               Calculus 1
                               Giải tích 2
            12    MAT1042                                             4      30     30            MAT1041
                               Calculus 2
                               Vật lý đại cương 1
            13    EPN1095                                             2      30
                               General Physics 1
                               Vật lý đại cương 2
            14    EPN1096                                             2      30                   EPN1095
                               General Physics 2
                               Giới thiệu về Công nghệ thông tin
            15     INT1007  Introduction        to     Information    3      15     30
                               Technology
                               Nhập môn lập trình
            16     INT1008                                            3      20     25
                               Introduction to Programming


                                                                                                          19
   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25