GIÁM SÁT MÁY TÍNH
THỜI KHÓA BIỂU
Đăng nhập
Chọn học kỳ
Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Học kỳ phụ năm học 2022-2023
Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Học kỳ phụ năm học 2023-2024
Học kỳ 1 năm học 2024-2025
Học kỳ 2 năm học 2024-2025
Học kỳ 2 năm học 2024-2025 - PM
Học kỳ phụ 2025-2026
Chọn thứ
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
Tìm kiếm
Reset
HIỂN THỊ THEO THỨ
HIỂN THỊ THEO THỨ - Hoạt động
HIỂN THỊ DẠNG DANH SÁCH
HIỂN THỊ THEO GIẢNG ĐƯỜNG
Hiển thị thời khóa biểu theo thứ (Số giảng đường: 84)
(1) - 101-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Điều khiển logic và PLC (ELT3292 68-2)
2
-----------
3
Đặng Văn Hiếu
4
Điều khiển logic và PLC (ELT3292 68-2)
5
-----------
6
Đặng Văn Hiếu
7
8
9
10
11
12
13
(2) - 102-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 38-CL)
2
-----------
3
Đặng Anh Việt
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 11-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Việt Anh
7
Xác suất thống kê (MAT1101 11-CL)
8
-----------
9
Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
10
Cơ học chất lỏng (AER2012 22-CL)
11
-----------
12
Lê Đình Anh
13
(3) - 102H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 59-CL)
2
-----------
3
Trần Thị Thúy Quỳnh
4
Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 35-CL)
5
-----------
6
Hoàng Quốc Anh
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 27-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Kiến trúc máy tính (INT2212 10-CL)
11
-----------
12
Hoàng Gia Hưng
13
(4) - 103-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nguyên lý hệ điều hành (INT2214 63-CL)
2
-----------
3
Phan Xuân Hiếu
4
Tiếng Nhật 3B (JAP2085 2-CL)
5
-----------
6
Framgia
7
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 5-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 1-CL)
11
-----------
12
ĐHKHXHNV
13
(5) - 103H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 26-CL)
2
-----------
3
Dương Thị Tuyết Nhung
4
Kỹ năng khởi nghiệp (UET1002 52-CL)
5
-----------
6
Hoàng Thị Hải Yến
7
Tiếng Anh B2 (FLF1108 48-CL)
8
-----------
9
Ngoại ngữ 5
10
Vẽ tĩnh vật (CTE2063 25-CL)
11
-----------
12
Trần Tuấn Linh
13
(6) - 104-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ học chất lỏng (AER2012 22-1)
2
-----------
3
Bành Đức Minh
4
Nguyên lý Kỹ thuật điện tử (ELT2201 67-CL)
5
-----------
6
Trần Như Chí
7
Thiết kế mạch tích hợp tương tự (ELT3203 65-CL)
8
-----------
9
Đỗ Quang Lộc
10
11
12
13
(7) - 104H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 10-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 41-CL)
5
-----------
6
Trần Thanh Tùng
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 62-CL)
8
-----------
9
Khoa CNTT
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 62-CL)
11
-----------
12
Khoa CNTT
13
(8) - 105-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Nhận thức, ngôn ngữ và tư duy (AIT3018 3-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Thùy Linh
7
8
9
10
11
12
13
(9) - 105H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 48-CL)
2
-----------
3
Viện toán
4
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 40-CL)
5
-----------
6
Đào Như Mai
7
Tiếng Anh B2 (FLF1108 49-CL)
8
-----------
9
Ngoại ngữ 6
10
Điện tử tương tự (ELT2040 57-CL)
11
-----------
12
Mai Linh
13
(10) - 106-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc máy tính (INT2212 12-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Ngọc Hoá
4
Cơ sở toán học của trí tuệ nhân tạo (AIT2005 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Bích Vân
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 12-CL)
8
-----------
9
Vũ Bá Duy
10
11
12
13
(11) - 106-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin (INT3507 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Đức Anh
4
Chuẩn kỹ năng của CNTT (INT3510 1-CL)
5
-----------
6
Dương Lê Minh+Lê Minh Đức
7
Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 2 (*) (INT3141 1-CL)
8
-----------
9
Khoa CNTT
10
Chuyên đề Công nghệ Nhật Bản (*) (INT3138 1-CL)
11
-----------
12
Ngô Thị Duyên
13
(12) - 106H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 50-CL)
2
-----------
3
ĐHKT
4
Cơ học kỹ thuật (CTE2023 27-CL)
5
-----------
6
Phan Hải Đăng
7
Xác suất thống kê (MAT1101 52-CL)
8
-----------
9
Viện toán
10
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 27-CL)
11
-----------
12
Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
13
(13) - 107-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới (EET3017 1-CL)
2
-----------
3
Bùi Đình Tú
4
Cơ sở toán học của trí tuệ nhân tạo (AIT2005 4-CL)
5
-----------
6
Bùi Văn Vượng
7
8
9
10
11
12
13
(14) - 107H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 24-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 25-CL)
5
-----------
6
Dương Thị Tuyết Nhung
7
Cơ sở hóa học và nhiên liệu 2 (EET2025 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Phương Hoài Nam
10
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 48-CL)
11
-----------
12
ĐHKT
13
(15) - 108H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 51-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Nhật Thanh
4
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 57-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Vũ Bình Dương
7
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 7-CL)
8
-----------
9
Võ Đình Hiếu
10
Linh kiện điện tử (ELT2032 52-CL)
11
-----------
12
Phạm Ngọc Thảo
13
(16) - 109H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 1-CL)
2
-----------
3
Nghiêm Nguyễn Việt Dũng
4
Điện tử số (ELT2041 62-CL)
5
-----------
6
Vũ Quốc Tuấn
7
Matlab và ứng dụng (EMA2006 35-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Cao Sơn
10
Cơ sở hệ thống máy tính (AIT2002 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Hải Toàn
13
(17) - 110H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 3-CL)
2
-----------
3
Hoàng Thị Điệp
4
Xác suất thống kê (MAT1101 49-CL)
5
-----------
6
Viện toán
7
Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 25-CL)
8
-----------
9
Dương Thị Tuyết Nhung
10
Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 35-CL)
11
-----------
12
Hoàng Quốc Anh
13
(18) - 201-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kỹ năng khởi nghiệp (UET1002 46-CL)
2
-----------
3
Hoàng Thị Hải Yến
4
Vẽ kỹ thuật (RBE2001 66-CL)
5
-----------
6
Lê Xuân Lực
7
Tiếng Anh B2 (FLF1108 1-CL)
8
-----------
9
ĐHNN
10
Tiếng Anh B2 (FLF1108 2-CL)
11
-----------
12
ĐHNN
13
(19) - 201H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 57-CL)
2
-----------
3
Mẫn Đức Chức
4
Kiến trúc máy tính (INT2212 6-CL)
5
-----------
6
Trần Trọng Hiếu
7
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 57-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Hồng Thịnh
10
Kiến trúc máy tính (INT2212 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Trí Thành
13
(20) - 202-G2
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(21) - 202-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc máy tính (ELT3047 56-CL)
2
-----------
3
Hoàng Gia Hưng
4
Nhập môn khí động học thiết bị bay (EMA3109 34-CL)
5
-----------
6
Thái Doãn Tường
7
Công trình biển ven bờ (đê, cản, đường ống, bể chứa) và đồ án (EMA3097 34-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Trường Giang
10
SCADA (EMA3135 47-CL)
11
-----------
12
Hoàng Văn Mạnh
13
(22) - 202H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 2-CL)
2
-----------
3
Trần Thị Minh Châu
4
Xác suất thống kê (MAT1101 8-CL)
5
-----------
6
Đặng Cao Cường
7
Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 55-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Thanh Vân
10
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 55-CL)
11
-----------
12
Vũ Quốc Tuấn
13
(23) - 203-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Các vật liệu polymer chức năng cấu trúc nano (EPN3009 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Phương Hoài Nam
4
Thủy động lực học - môi trường biển (EMA3094 34-CL)
5
-----------
6
Đinh Văn Mạnh
7
Vẽ kỹ thuật (RBE2001 67-CL)
8
-----------
9
Lê Xuân Lực
10
Mạng điều khiển mềm (ELT3164 56-CL)
11
-----------
12
Đinh Thị Thái Mai+Cấn Quang Trường
13
(24) - 203-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn cơ điện tử (EMA2027 44-CL)
2
-----------
3
Đỗ Trần Thắng
4
Điện tử công suất và điều khiển (ELT3996 69-CL)
5
-----------
6
Đặng Anh Việt
7
8
9
10
11
12
13
(25) - 203H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 4-CL)
2
-----------
3
Lê Việt Quân
4
Kiến trúc máy tính (INT2212 9-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Ngọc An
7
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 1-CL)
8
-----------
9
ĐHKT
10
Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 2 (EET2027 1-CL)
11
-----------
12
Đồng Quốc Việt
13
(26) - 204-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ học đất (CTE2010 30-2)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Bắc+Nguyễn Hữu Hùng
4
Cơ học đất (CTE2010 30-1)
5
-----------
6
Nguyễn Văn Bắc+Nguyễn Hữu Hùng
7
Cơ học kết cấu (CTE2026 30-1)
8
-----------
9
Lê Thùy Dương
10
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 54-1)
11
-----------
12
Nguyễn Ngọc An+Dương Minh Ngọc
13
(27) - 204-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (EMA2035 33-CL)
2
-----------
3
Đinh Văn Mạnh
4
Nguyên lý marketing (BSA2002 3-CL)
5
-----------
6
PĐT
7
8
9
10
Cơ học chất lỏng (EMA2008 33-CL)
11
-----------
12
Trần Thu Hà
13
(28) - 204H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 35-CL)
2
-----------
3
Trần Thanh Hải
4
Truyền nhiệt và truyền khối (EET2006 1-CL)
5
-----------
6
Lê Việt Cường
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 5-CL)
8
-----------
9
Vương Thị Hải Yến
10
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 5-CL)
11
-----------
12
Trương Xuân Hiếu
13
(29) - 205-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 9-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Nhiệt động lực học (AER2038 22-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Hoàng Quân
7
Kỹ thuật Điện - Điện tử Hàng không (AER2003 22-2)
8
-----------
9
Nguyễn Đình Dũng+Dương Mạnh Hùng
10
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 32-CL)
11
-----------
12
Đặng Thế Ba
13
(30) - 205-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Hệ thống điều khiển điện thủy khí (AER3041 21-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Hoàng Quân+Trần Đăng Huy
4
Kiến trúc trong xây dựng (CTE3028 31-CL)
5
-----------
6
Trần Tuấn Linh
7
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 11-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(31) - 205H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 62-CL)
2
-----------
3
Viện toán
4
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 37-CL)
5
-----------
6
Trần Thanh Hải
7
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 64-CL)
8
-----------
9
Vũ Quốc Tuấn
10
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2002 64-CL)
11
-----------
12
Viện TTNT
13
(32) - 206-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 13-CL)
2
-----------
3
Đặng Thanh Hải
4
Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 32-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 32-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thế Đức+Nguyễn Đình Kiên
10
Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 28-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Đình Đức+Trần Quốc Quân
13
(33) - 206-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Phát triển ứng dụng doanh nghiệp (INT3236E 1-CL)
2
-----------
3
Lê Hồng Hải
4
Cơ sở hóa học và nhiên liệu 1 (EET2024 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Phương Hoài Nam
7
Thị giác máy (INT3412 65-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Đức Anh
10
11
12
13
(34) - 206H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Matlab và ứng dụng (EMA2006 37-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Cao Sơn
4
Kiến trúc máy tính (INT2212 3-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Trí Thành
7
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 37-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Đông Anh+Đỗ Huy Điệp
10
Matlab và ứng dụng (EMA2006 37-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Cao Sơn
13
(35) - 207-E3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(36) - 207-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở toán học của trí tuệ nhân tạo (AIT2005 3-CL)
2
-----------
3
Đỗ Thái Dương
4
Học máy (INT3405E 4-CL)
5
-----------
6
Lê Đức Trọng
7
Robot công nghiệp (EMA3085 39-CL)
8
-----------
9
Đặng Anh Việt
10
11
12
13
(37) - 207-TH
Tiết
Nội dung
1
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 4-CL)
2
-----------
3
Khoa ĐTVT
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 48-CL)
5
-----------
6
Khoa CNTT
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 10-CL)
8
-----------
9
Lê Bằng Giang
10
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 7-CL)
11
-----------
12
Vũ Đức Hiếu
13
(38) - 207H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022E 43-CL)
2
-----------
3
Trần Anh Quân
4
Xác suất thống kê (MAT1101 5-CL)
5
-----------
6
Hoàng Thị Điệp
7
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 40-CL)
8
-----------
9
ĐHKT
10
Matlab và ứng dụng (EMA2006E 40-CL)
11
-----------
12
Ngô Tiến Sáng
13
(39) - 208-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Xác suất thống kê (MAT1101 14-CL)
5
-----------
6
Lê Thị Hường
7
Trắc địa (CTE3053 28-CL)
8
-----------
9
Vũ Minh Anh
10
11
12
13
(40) - 208H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Mạng không dây (INT3303 2-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Hoài Sơn
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 10-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thu Trang
7
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 41-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Văn Quang
10
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 41-CL)
11
-----------
12
Đỗ Nam
13
(41) - 209-G2
Tiết
Nội dung
1
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 68-CL)
2
-----------
3
Đặng Anh Việt+Phạm Quang Hùng
4
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 68-CL)
5
-----------
6
Đặng Anh Việt+Phạm Quang Hùng
7
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 69-CL)
8
-----------
9
Đặng Anh Việt+Đặng Văn Hiếu
10
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 69-CL)
11
-----------
12
Đặng Anh Việt+Đặng Văn Hiếu
13
(42) - 209-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Xác suất thống kê (MAT1101 12-CL)
5
-----------
6
Đặng Thanh Hải
7
Khoa học thần kinh (INT3421 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thế Hoàng Anh
10
11
12
13
(43) - 209H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 42-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Quang
4
Thực hành Vật lý đại cương (PHY1104 1-CL)
5
-----------
6
ĐHKHTN
7
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 42-CL)
8
-----------
9
Trần Thanh Tùng
10
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 42-CL)
11
-----------
12
ĐHKHXHNV
13
(44) - 210-G2
Tiết
Nội dung
1
Thực tập điện tử số (ELT3103 54-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Xuân Dương+Chu Thị Phương Dung
4
Thực tập điện tử số (ELT3103 54-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Xuân Dương+Chu Thị Phương Dung
7
Thực tập điện tử số (ELT3103 53-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thu Hằng+Phạm Quang Hùng
10
Thực tập điện tử số (ELT3103 53-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Thu Hằng+Phạm Quang Hùng
13
(45) - 210-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 8-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Cơ sở dữ liệu (INT2211 13-CL)
5
-----------
6
Vũ Bá Duy
7
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 54-CL)
8
-----------
9
Viện TTNT
10
11
12
13
(46) - 210H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Vật lý lượng tử (EPN2015 1-CL)
2
-----------
3
Hoàng Nam Nhật+Nguyễn Đình Lãm
4
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 55-CL)
5
-----------
6
Viện TTNT
7
Các vấn dề hiện đại của kỹ thuật robot (RBE3057 69-CL)
8
-----------
9
Hoàng Văn Xiêm+Trương Xuân Tùng
10
An toàn lao động và môi trường công nghiệp (RBE3030 69-CL)
11
-----------
12
Huỳnh Bá Phúc
13
(47) - 211-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Lập trình xử lý dữ liệu (AIT2006 3-CL)
5
-----------
6
Đào Việt Anh
7
8
9
10
11
12
13
(48) - 213-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Công nghệ và kỹ thuật laser (EPN3031 1-CL)
2
-----------
3
Phạm Hồng Minh+Hồ Anh Tâm
4
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024 38-1)
5
-----------
6
Đinh Trần Hiệp+Ngô Tiến Sáng
7
Nguyên lý Kỹ thuật điện tử (ELT2201 66-CL)
8
-----------
9
Trần Như Chí
10
11
12
13
(49) - 214-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Quản lý dự án HTTT (INT2045E 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Hậu
4
Truyền thông vệ tinh (ELT3098 56-CL)
5
-----------
6
Trần Cao Quyền
7
Truyền thông di động (ELT3247 56-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Minh Trần
10
11
12
13
(50) - 215-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu nhanh (EMA3006E 47-CL)
2
-----------
3
Trần Ngọc Hưng
4
Lập trình DSP (ELT3246 56-CL)
5
-----------
6
Lê Quốc Anh
7
Các phương pháp xử lý tín hiệu (ELT3099 56-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Linh Trung+Lê Vũ Hà
10
11
12
13
(51) - 216-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Vẽ kỹ thuật (RBE2001 67-CL)
2
-----------
3
Lê Xuân Lực
4
Động cơ và cơ sở truyền động điện (EMA3068 39-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7
Mạng không dây (ELT3295 65-CL)
8
-----------
9
Lâm Sinh Công
10
11
12
13
(52) - 217-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Rèn nghề công nghệ nông nghiệp (AGT4003 23-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Lê Khanh+Trần Đăng Khoa
4
Động lực học - môi trường không khí và đồ án (EMA3092 34-CL)
5
-----------
6
Đặng Thế Ba+Dương Ngọc Hải
7
Thiết kế mạch tích hợp số (ELT3202 56-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Kiêm Hùng
10
11
12
13
(53) - 301-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn công nghệ vũ trụ (EMA3106 34-CL)
2
-----------
3
Lê Xuân Huy
4
Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử (EMA3148 47-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Quốc Trưởng
7
Động lực học - môi trường không khí và đồ án (EMA3092 34-CL)
8
-----------
9
Dương Ngọc Hải
10
Máy - thiết bị thủy khí và đồ án (EMA3093 34-CL)
11
-----------
12
Đỗ Huy Điệp
13
(54) - 302-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật thuỷ khí (EMA3116 46-CL)
2
-----------
3
Đặng Thế Ba
4
Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 28-1)
5
-----------
6
Trần Quốc Quân
7
Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án (EMA3103 34-CL)
8
-----------
9
Huỳnh Xuân Quang
10
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 38-1)
11
-----------
12
Đặng Anh Việt
13
(55) - 303-TH
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 58-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 7-CL)
5
-----------
6
Ngô Xuân Trường
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 2-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 13-CL)
11
-----------
12
Phạm Tùng Thủy
13
(56) - 304-TH
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 61-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 1-CL)
5
-----------
6
Vũ Trọng Thanh
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 3-CL)
8
-----------
9
Dư Phương Hạnh
10
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 3-CL)
11
-----------
12
ĐHKT
13
(57) - 305-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Học sâu (AIT3001# 1-CL)
2
-----------
3
Trần Quốc Long+Đào Việt Anh
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 12-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Công nghệ Blockchain (INT3231E 1-CL)
8
-----------
9
Lê Hồng Hải
10
11
12
13
(58) - 306-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 55-1)
2
-----------
3
Vũ Quốc Tuấn+Đỗ Đình Minh
4
Cơ học chất lỏng (EMA2008 33-2)
5
-----------
6
Trần Thu Hà
7
Lý thuyết điều khiển tự động (EMA2013 33-2)
8
-----------
9
Nguyễn Quang Nhã
10
11
12
13
(59) - 307-TH
Tiết
Nội dung
1
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 15-1)
2
-----------
3
Nguyễn Vũ Bình Dương
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 15-1)
5
-----------
6
Phạm Minh Triển
7
Lập trình xử lý dữ liệu (AIT2006 3-CL)
8
-----------
9
Phạm Tiến Du
10
Phát triển ứng dụng Web (INT3306 3-CL)
11
-----------
12
Đào Minh Thư
13
(60) - 310-G2
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(61) - 401-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ học kỹ thuật (CTE2023 28-2)
2
-----------
3
Phạm Đình Nguyện
4
Thiết kế hệ thống nhúng trên chip (ELT3291 56-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Kiêm Hùng
7
Kỹ năng khởi nghiệp (UET1002 45-CL)
8
-----------
9
Hoàng Thị Hải Yến
10
11
12
13
(62) - 402-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 28-1)
2
-----------
3
Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
4
Mật mã và An toàn thông tin (INT3230E 2-CL)
5
-----------
6
Lê Phê Đô
7
Nhập môn Tự động hóa (EMA2044 38-1)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
10
11
12
13
(63) - 403-TH
Tiết
Nội dung
1
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 6-CL)
2
-----------
3
Tô Văn Khánh
4
Cơ sở dữ liệu (INT2211 15-2)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Cẩm Vân+Phạm An Đức Vinh
7
Xác suất thống kê (MAT1101 6-CL)
8
-----------
9
Lê Thị Hường
10
11
12
13
(64) - 404-TH
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 15-2)
2
-----------
3
Phạm Minh Triển
4
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 28-2)
5
-----------
6
Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
7
Lập trình xử lý dữ liệu (AIT2006 1-CL)
8
-----------
9
Trịnh Ngọc Huỳnh
10
11
12
13
(65) - 405-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Phát triển các hệ thống thông minh (INT3143 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Sơn
4
Lý thuyết điều khiển tự động (EMA2013 33-1)
5
-----------
6
Nguyễn Quang Nhã
7
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (INT3117 4-CL)
8
-----------
9
Phạm Ngọc Hùng
10
11
12
13
(66) - 406-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Thiết kế đường ô tô (CTE3075 31-CL)
2
-----------
3
Vũ Văn Huy
4
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004# 5-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Việt Hà
7
Học máy (INT3405# 5-CL)
8
-----------
9
Trần Quốc Long
10
11
12
13
(67) - 407-TH
Tiết
Nội dung
1
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 32-1)
2
-----------
3
Nguyễn Thế Đức+Nguyễn Đình Kiên
4
Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu (EET3013 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Minh Hồng
7
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 15-2)
8
-----------
9
Nguyễn Vũ Bình Dương
10
11
12
13
(68) - 501-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn hệ thống thông tin địa lý (AER3006 21-CL)
2
-----------
3
Hà Minh Cường
4
Thu thập và phân tích yêu cầu (INT3109 2-CL)
5
-----------
6
Đặng Đức Hạnh
7
Tiếng Anh chuyên ngành (AGT3128 23-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Lê Khanh+Trần Đăng Khoa
10
11
12
13
(69) - 502-E5
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(70) - 502-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Học phần tự chọn (HPTC-CL)
2
-----------
3
SV chọn các môn thuộc Khoa ĐTVT
4
Đo lường nâng cao (EMA3136 39-CL)
5
-----------
6
Trương Xuân Hùng
7
8
9
10
11
12
13
(71) - 503-TH
Tiết
Nội dung
1
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 11-1)
2
-----------
3
Trần Mạnh Cường
4
5
6
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 15-1)
8
-----------
9
Phạm Thị Quỳnh Trang+Nguyễn Công
10
11
12
13
(72) - 504-TH
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 66-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(73) - 505-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 68-3)
2
-----------
3
Phạm Đức Quang+Dương Minh Ngọc
4
Quản lý quy trình sản xuất nông nghiệp (AGT3109 23-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
7
Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (EMA2035 33-1)
8
-----------
9
Nguyễn Đình Kiên
10
11
12
13
(74) - 506-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Các phương pháp điều khiển tiên tiến (EMA3021 39-CL)
2
-----------
3
Phạm Quốc Tuấn
4
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 42-3)
5
-----------
6
Nguyễn Thu Hằng+Nguyễn Danh Vương
7
8
9
10
11
12
13
(75) - 507H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong Y tế (AIT3011** 1-CL)
2
-----------
3
Viện TTNT
4
Kinh tế vĩ mô (INE1051 65-CL)
5
-----------
6
Trần Thị Lan Hương
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 9-CL)
8
-----------
9
Lê Quang Hiếu
10
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 9-CL)
11
-----------
12
Trần Ngọc Trúc Linh
13
(76) - 508H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 21-2)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Thương
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 63-CL)
5
-----------
6
Trần Mạnh Cường
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 7-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 14-CL)
11
-----------
12
Vũ Thị Hồng Nhạn
13
(77) - 509H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kinh tế vĩ mô (INE1051 66-CL)
2
-----------
3
Trần Thị Lan Hương
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 64-CL)
5
-----------
6
Khoa CNTT
7
Kiến trúc máy tính (INT2212 14-CL)
8
-----------
9
Phạm Minh Triển
10
Lập trình điều khiển thiết bị (ELT3297 65-CL)
11
-----------
12
Hoàng Gia Hưng
13
(78) - 510H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 45-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Truyền thông số và mã hóa (ELT3057 54-CL)
5
-----------
6
Lê Trần Mạnh
7
Lập trình xử lý dữ liệu (AIT2006 4-CL)
8
-----------
9
Đào Việt Anh
10
Xác suất thống kê (MAT1101 18-CL)
11
-----------
12
Đỗ Thái Dương
13
(79) - 701-E3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 36-3)
5
-----------
6
Hoàng Bảo Anh+Lê Thành Trung
7
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 36-1)
8
-----------
9
Phạm Đình Tuân+Đặng Văn Hiếu
10
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 36-2)
11
-----------
12
Phạm Đình Tuân+Đặng Văn Hiếu
13
(80) - 705-E3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(81) - PTN VLKT
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(82) - PTNNN1
Tiết
Nội dung
1
Bảo vệ thực vật (AGT3115 23-2)
2
-----------
3
Lê Thị Hiên+Chu Đức Hà
4
Hóa nông nghiệp và thực phẩm (AGT2103 23-2)
5
-----------
6
Vũ Thị Huyền
7
8
9
10
11
12
13
(83) - Viện cơ
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(84) - Xưởng cơ
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13